|
English Translation |
|
More meanings for nhúng
dip
verb
|
|
bàn sơ qua,
chùi sạch,
đâm xuống,
nhúng,
sụp xuống
|
douse
verb
|
|
ngâm,
phun,
đóng cửa tàu,
hạ buồm,
nhúng,
rưới lên
|
embed
verb
|
|
nhúng,
ấn vào,
cắm vào,
chôn vào,
đóng vào
|
embedded
|
|
nhúng
|
embedding
|
|
nhúng
|
dipped
|
|
nhúng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|