|
English Translation |
|
More meanings for người có thế lực
baron
noun
|
|
nam tước,
người có thế lực
|
boss
noun
|
|
cai thợ,
cặp rằng,
lãnh tụ,
người chỉ huy,
người có thế lực,
ông chủ
|
manpower
noun
|
|
người chỉ huy,
người có quyền lực,
người có quyền thế,
người có thế lực
|
sachem
noun
|
|
người có thế lực,
người quan trọng,
người tai mắt
|
See Also in Vietnamese
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
thế lực
noun
|
|
power,
force,
influence,
authorities,
ascendancy
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
thế
|
|
so
|
thế
preposition
|
|
so,
for
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|