|
English Translation |
|
More meanings for làm cho vui
entertaining
adjective
|
|
làm cho vui
|
amuse
verb
|
|
giải trí,
làm cho vui
|
entertain
verb
|
|
chấp nhận đề nghị,
đãi tiệc,
khoản đải,
khuây khỏa,
làm cho vui,
nuôi hy vọng
|
liven
verb
|
|
khuyến khích,
làm cho vui
|
do for fun
|
|
làm cho vui
|
reposeful
adjective
|
|
làm cho vui,
an nghĩ,
nghĩ ngơi
|
enure
verb
|
|
làm cho vui,
bắt đầu thi hành
|
fraternize
verb
|
|
làm cho vui,
xem nhau như anh em,
kết nghỉa anh em
|
fricative
|
|
làm cho vui
|
evincive
adjective
|
|
làm cho vui,
chứng tỏ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|