|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
for fun
|
|
cho vui
|
fun
noun, verb
|
|
vui vẻ,
nói chơi,
cười giởn,
sự vui chơi
|
do for
verb
|
|
làm cho,
làm cho việc gì
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|