|
English Translation |
|
More meanings for hiến pháp
constitution
noun
|
|
hiến pháp,
lời nghị án,
sự cấu tạo,
sự tổ chức,
sự thành lập,
thể chất
|
charter
noun
|
|
đặc quyền,
hạn định,
hiến chương,
hiến pháp,
thuê bằng khế ước
|
constitutional
noun, adjective
|
|
hiến pháp,
sự đi bộ,
đúng với hiến pháp,
theo hiến pháp,
thuộc về thể chất
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|