|
English Translation |
|
More meanings for người siêng năng
dud
noun
|
|
đồ củ,
hàng hóa củ,
người cần cù,
người siêng năng
|
handyman
noun
|
|
người cần cù,
người chăm chỉ,
người siêng năng,
người tháo vát
|
dig
noun
|
|
bới đất,
chỉ trích,
người chuyên cần,
người siêng năng,
xới,
ở nhà có đồ đặc sẳn
|
dug
noun
|
|
người siêng năng,
sự đào,
xới lên
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
working
noun
|
|
đang làm việc,
sự khai thác,
việc làm
|
person
noun
|
|
người,
ngôi,
người,
người nào,
nhân vật
|
hard
adjective, adverb
|
|
cứng,
siêng năng,
thô,
cứng,
cực nhọc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|