|
English Translation |
|
More meanings for món ăn
dish
noun
|
|
chổ lõm xuống,
dĩa bàn,
món ăn,
vật giống hình dĩa
|
eating
noun
|
|
đồ ăn,
món ăn
|
course
noun
|
|
đường đi,
đường vận chuyển,
dĩ nhiên,
khóa học,
lớp học,
món ăn
|
dainty
noun
|
|
chọn lựa,
đồ ăn ngon,
món ăn,
mỹ vị
|
pabulum
noun
|
|
đồ ăn,
món ăn
|
viand
noun
|
|
lương thực,
món ăn
|
savoury
noun
|
|
loại rau có mùi,
thứ rau thơm,
cây gia vị,
món ăn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|