|
English Translation |
|
More meanings for đồ ăn ngon
good taste
noun
|
|
đồ ăn ngon
|
succulence
noun
|
|
đồ ăn ngon
|
cheer
noun
|
|
cổ vổ,
điều vui vẻ,
sự an ủi,
tiếng hoan hô,
đồ ăn ngon,
việc làm cho vui
|
daintiness
noun
|
|
chọn lựa,
đồ ăn ngon,
dể thương,
khó tánh,
người xinh xắn
|
dainty
noun
|
|
chọn lựa,
đồ ăn ngon,
món ăn,
mỹ vị
|
delicacy
noun
|
|
tinh vi,
đồ ăn ngon,
khéo léo,
mảnh khảnh,
sự tinh tế,
sự thính tai
|
goluptious
adjective
|
|
đồ ăn ngon,
thích khẩu
|
See Also in Vietnamese
ngon
adjective
|
|
tasty,
luscious,
succulent,
delightsome,
savoury
|
ăn
verb
|
|
eat,
consume,
fare,
earn,
grub
|
đồ ăn
noun
|
|
food,
eating,
eat,
fare,
meat
|
đồ
|
|
map
|
đồ
noun
|
|
map,
object,
present
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|