|
English Translation |
|
More meanings for sự an ủi
comfort
noun
|
|
sự an ủi,
sự yên thân
|
alleviation
noun
|
|
bớt đau,
sự an ủi
|
appeasement
noun
|
|
sự an ủi,
sự khuyên giải
|
cheer
noun
|
|
cổ vổ,
điều vui vẻ,
sự an ủi,
tiếng hoan hô,
đồ ăn ngon,
việc làm cho vui
|
assuagement
noun
|
|
làm cho khuây,
sự an ủi
|
propitiation
noun
|
|
sự an ủi,
sự đền tội,
sự khuyên giải
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|