|
English Translation |
|
More meanings for tiếng leng keng
jingle
noun
|
|
câu thơ có nhiều vần điệp,
câu thơ nhiều âm điệp,
sự lặp âm,
tiếng leng keng,
tiếng xủng xoảng,
xe hai bánh có mui
|
clink
noun
|
|
không chê được,
nhà giam,
tiếng chạm nhau,
tiếng leng keng,
xà lim
|
tinkle
noun
|
|
tiếng chuông kêu,
tiếng leng keng
|
tintinnabulation
noun
|
|
tiếng leng keng
|
cringle
noun
|
|
tiếng leng keng,
vòng sắt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|