|
What's the Vietnamese word for jingle? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for jingle
See Also in English
Similar Words
clang
noun, verb
|
|
kêu vang,
vang lừng,
tiếng vang dậy
|
chink
noun, verb
|
|
chẻ,
làm cho va chạm,
nứt nẻ,
chổ mở hé,
đường nứt ở tường
|
clank
noun, verb
|
|
clank,
kêu lẻng kẻng,
kêu rổn rảng,
tiếng kêu rổn rảng
|
|
|
|
|
|
|