|
English Translation |
|
More meanings for phóng đại
exaggerated
adjective
|
|
làm nặng thêm,
làm thái quá,
phóng đại,
quá đáng
|
magnify
verb
|
|
làm tiếng nói to thêm,
làm thấy lớn ra,
nói khoác,
phóng đại
|
amplify
verb
|
|
khoa trương,
khuếch đại,
làm cho rộng ra,
mở rộng ra,
nói dài dòng,
nói khoác
|
aggrandizement
noun
|
|
làm mạnh thêm,
làm rộng thêm,
phóng đại,
vẻ lớn thêm
|
exaggerative
adjective
|
|
phóng đại
|
enlarge
verb
|
|
tăng gia,
thêm lên,
khuếch trương,
làm lớn thêm,
mở mang,
nở lớn ra
|
aggrandize
verb
|
|
làm cho rộng lớn thêm,
làm mạnh thêm,
phóng đại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|