|
English Translation |
|
More meanings for gồm có
include
verb
|
|
bao gồm,
bao hàm,
gồm có
|
consist
verb
|
|
gồm có,
phù hợp,
tại
|
comprise
verb
|
|
bao hàm,
chứa đựng,
gồm có,
gồm được
|
covering
noun
|
|
bao gồm,
bảo hộ,
gồm có,
giao cấu với nhau,
bao phủ,
phủ kín
|
inclusive
adjective
|
|
bao hàm,
gồm có,
gồm vào,
kể tất cả có
|
encompass
verb
|
|
bao quanh,
bao gồm,
đặt chung quanh,
gồm có
|
inclusion
noun
|
|
bao gồm,
bao hàm,
gồm có
|
embrace
verb
|
|
ôm hôn,
vây quanh,
bao quanh,
bao bọc,
sự siết chặt,
bao quát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|