|
English Translation |
|
More meanings for khách
guest
noun
|
|
ký sinh trùng,
khách,
khách quen
|
caller
noun
|
|
tươi,
khách,
người đến thăm,
người kêu gọi
|
clientage
noun
|
|
khách,
thân chủ
|
company
noun
|
|
công ty,
bọn,
chung đụng,
chung sống,
đoàn thể,
hội
|
visitors
|
|
khách
|
guests
|
|
khách
|
See Also in Vietnamese
dịch vụ khách hàng
noun
|
|
customer service
|
phòng tiếp khách
noun
|
|
living room,
salon,
presence chamber,
receptionroom
|
thích khách
noun
|
|
assassin,
bravo,
exterminator
|
phòng khách
noun
|
|
living room,
parlor,
salon,
parlour
|
hiếu khách
adjective
|
|
hospitable
|
hành khách
noun, adjective
|
|
passenger,
belated
|
khách hàng
noun
|
|
customer,
client,
custom,
patronage,
chap
|
khách mời
noun
|
|
guests,
invitee
|
khách sạn
noun
|
|
hotel
|
du khách
noun
|
|
traveler,
tourist,
tourer,
traveller
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|