|
English Translation |
|
More meanings for đánh túi bụi
dogfight
noun
|
|
cuộc đấu chó,
đánh nhau loạn xạ,
đánh túi bụi,
trận không chiến
|
drub
verb
|
|
thoi,
đánh,
đánh túi bụi,
đấm
|
mill
verb
|
|
đánh nhau,
đánh nhừ tử,
nghiền,
tán,
xay bột,
đánh túi bụi
|
pommel
verb
|
|
đánh túi bụi,
đập túi bụi
|
See Also in Vietnamese
đánh
|
|
beaten
|
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
túi
|
|
handbag
|
bụi
|
|
dust
|
túi
noun
|
|
handbag,
bag,
pocket,
purse
|
bụi
noun
|
|
dust,
dirt,
dusting,
powder,
pother
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|