|
What's the Vietnamese word for competition? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for competition
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
combat
noun, adjective, verb
|
|
chống lại,
đánh,
tranh đấu,
trận đánh,
chiến đấu
|
championship
noun
|
|
chức vô địch,
chức quán quân,
chức vô địch,
sự dẫn chứng,
sự biện luận
|
dogfight
noun
|
|
cuộc không chiến,
cuộc đấu chó,
đánh nhau loạn xạ,
đánh túi bụi,
trận không chiến
|
playoff
noun
|
|
playoff,
sự vô chung kết
|
tourney
noun
|
|
tourney,
cuộc cạnh tranh,
cuộc đấu cởi ngựa,
cuộc đấu ngựa,
cuộc tranh đấu
|
derby
|
|
derby
|
|
|
|
|
|
|