|
English Translation |
|
More meanings for cấu thành
constitutive
adjective
|
|
cấu thành,
tổ chức,
thành lập,
thiết lập
|
organize
verb
|
|
cấu tạo,
cấu thành,
tổ chức
|
constructive
adjective
|
|
cấu tạo,
cấu thành,
chế tạo,
kiến tạo,
xây dựng
|
conformation
noun
|
|
cấu thành,
y theo,
sự theo đúng,
tổ chức
|
constitutes
|
|
cấu thành
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|