|
English Translation |
|
More meanings for sào huyệt
lair
noun
|
|
hang cá,
hang thú,
lều để cho súc vật nghĩ,
ổ chó,
sào huyệt
|
nest
noun
|
|
bộ đồ vật,
chổ ẩn núp,
một lứa chim đẻ,
một ổ chim,
ổ chuột,
sào huyệt
|
haunt
noun
|
|
ám ảnh,
ảnh hưởng,
chỗ thú thường đến ăn,
nơi thường lui tới,
quấy rối,
sào huyệt
|
hang out
verb
|
|
lòng thòng,
sào huyệt
|
nestle
verb
|
|
ẩn mình,
chổ ẩn núp,
co rút mình lại,
núp mình,
sào huyệt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|