|
English Translation |
|
More meanings for cài nút tréo
See Also in Vietnamese
See Also in English
cross
noun, adjective, verb
|
|
vượt qua,
đi qua,
gạch ngang,
làm dấu thánh giá,
bắt tréo nhau
|
set
noun, adjective, verb
|
|
Bộ,
nghiêm trang,
dọn bàn ăn,
đặt,
căng thẳng
|
the
|
|
các
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|