|
English Translation |
|
More meanings for chính giữa lớp
See Also in Vietnamese
See Also in English
middle
noun, adjective
|
|
ở giữa,
trung tâm,
trung ương,
chính giữa,
khoảng giữa
|
class
noun, verb
|
|
lớp học,
thứ hạng,
cấp,
đẳng,
thứ đẳng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|