|
English Translation |
|
More meanings for không bị lừa
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
lừa
|
|
trick
|
lừa
adjective, verb
|
|
trick,
hoax,
deceitful,
wile
|
bị
|
|
to be
|
bị
verb
|
|
to be,
undergo
|
See Also in English
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
fooled
|
|
bị lừa
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|