|
English Translation |
|
More meanings for sự rút lại
withdrawal
noun
|
|
rút lại lời hứa,
sự lấy lại,
sự lấy ra,
sự rút đơn kiện,
sự rút lại,
sự rút lui
|
retraction
noun
|
|
sự co rút,
sự co rút của một bộ phận,
sự rút của gân,
sự rút lại,
sự rút vào
|
shrinkage
noun
|
|
sự co lại,
sự làm nhỏ lại,
sự lui lại,
sự rút lại
|
kinky
adjective
|
|
sự rút lại,
ý ngông cuồng
|
constriction
noun
|
|
sự bó chặt,
sự co lại,
sự rút lại,
sự siết lại
|
pull-in
noun
|
|
sự rút lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|