|
English Translation |
|
More meanings for hoàn lại
return
verb
|
|
chiếu lại,
đánh trả lại,
trả lại,
trả lời,
đốp đáp,
trở về
|
reimburse
verb
|
|
hoàn lại,
trả lại
|
repay
verb
|
|
đánh lại,
hoàn lại,
trả lại,
trả tiền lại
|
render
verb
|
|
báo cáo,
biện giải,
biểu diển,
giải thích,
hoàn lại,
diển tấu
|
restore
verb
|
|
hoàn lại,
khôi phục,
sửa lại,
tu bổ,
trả lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|