|
English Translation |
|
More meanings for tán dương
celebrate
verb
|
|
chúc tụng,
hành lể,
làm lể truy niệm,
tán dương
|
exalted
adjective
|
|
địa vị cao,
hăng hái,
kích thích,
phẩm giá cao,
phấn khởi,
sôi nổi
|
exalt
verb
|
|
Nâng cao,
kích thích,
khen ngợi,
khen quá đáng,
làm mạnh thêm,
làm phấn khởi
|
eulogize
verb
|
|
ca tụng,
khen ngợi,
tán tụng,
tán dương
|
appreciative
adjective
|
|
biết cãm thích,
khen ngợi,
tán thưởng,
tán dương
|
glorify
verb
|
|
biểu dương,
lên thiên đường,
tán dương
|
encomiastic
adjective
|
|
tán dương
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|