|
English Translation |
|
More meanings for không thể chịu được
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
chịu
verb
|
|
bear,
undergo,
lend oneself to,
permit
|
the
noun
|
|
the,
gossamer
|
thể
|
|
can
|
See Also in English
stand
noun, verb
|
|
đứng,
đặt vật gì lên,
đứng,
giử vửng lập trường,
chịu đựng
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|