|
English Translation |
|
More meanings for làm ngã
kill
verb
|
|
đánh chết,
đồ tể,
tẩy chất nhờn,
tuyệt diệt,
giết,
giết chết
|
lay
verb
|
|
đặt nằm,
đặt vật gì,
làm ngã,
làm rạp xuống,
trình ra,
trừ tà
|
topple
verb
|
|
làm ngã,
ngã nhào,
té
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
fall
noun, verb
|
|
ngã,
rơi,
gập ghềnh,
ngã xuống,
cột nước
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|