|
English Translation |
|
More meanings for bụi rậm
bush
noun
|
|
bụi cây,
bụi rậm,
đuôi chồn,
quán rượu
|
scrub
noun
|
|
bàn chải có lông ngắn,
bụi rậm,
không ra gì,
sự chùi rửa
|
underbrush
noun
|
|
bụi rậm
|
undergrowth
noun
|
|
lông tơ,
bụi rậm
|
coppice
noun
|
|
bụi rậm,
chồi cây,
lùm cây nhỏ
|
copse
noun
|
|
bụi rậm,
chồi cây,
lùm cây
|
brake
noun
|
|
phanh,
bụi rậm,
đồ dùng đập đat,
máy bẻ đay,
tay vặn máy bơm nước,
thắng xe
|
cover
noun
|
|
bao thư,
khăn,
ẩn nấp,
bìa sách,
chổ núp,
chổ trốn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|