|
English Translation |
|
More meanings for bàn chải có lông ngắn
See Also in Vietnamese
bàn chải
noun
|
|
brush,
comb,
card
|
chải
|
|
brush
|
chải
verb
|
|
brush,
comb
|
ngắn
|
|
short
|
ngắn
adjective, verb, adverb
|
|
short,
near,
abbreviate
|
bàn
|
|
table
|
lông
noun
|
|
hair,
ooze
|
bàn
noun
|
|
table,
bat
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|