|
English Translation |
|
More meanings for đối diện
opposite
preposition
|
|
đâu mặt nhau,
đối diện,
trước mặt,
đối mặt
|
face
noun
|
|
bề ngoài vật,
diện mạo,
đối diện,
mặt,
sự quả quyết,
tướng mạo
|
vis-a-vis
adverb
|
|
đối diện,
người khiêu vũ
|
across from
|
|
đối diện
|
opposites
|
|
đối diện
|
faced
adjective
|
|
đối diện,
mặt lớn,
mặt tròn
|
facing
noun
|
|
đối diện,
cải đổi,
sự làm mặt
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|