|
English Translation |
|
More meanings for từ trần
die
verb
|
|
băng hà,
chết,
mạng chung,
mất,
tạ thế,
tịch diệt
|
depart
verb
|
|
đi,
ra đi,
bắt đầu chạy,
chết,
khởi hành,
lạc đề
|
dying
adjective
|
|
mất,
quá cố,
qua đời,
sự chết,
tạ thế,
từ trần
|
dissolution
noun
|
|
lâm chung,
giải tán,
hủy bỏ,
qua đời,
sự chết,
sự hóa nước
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|