|
English Translation |
|
More meanings for khí phách
vigor
noun
|
|
khí lực,
khí phách,
nghị lực,
sức mạnh
|
nerve
noun
|
|
gân,
gân cánh côn trùng,
nỗi bực,
thần kinh,
gân lá,
gân lưng sách
|
vigour
noun
|
|
khí lực,
khí phách,
nghị lực,
sức mạnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|