|
English Translation |
|
More meanings for phách
See Also in Vietnamese
phá phách
noun
|
|
destroy,
foraging
|
phách lối
noun, adverb
|
|
bravado,
lordly
|
khí phách
noun
|
|
vigor,
nerve,
vigour
|
hổ phách
noun
|
|
amber
|
đầy khí phách
adjective
|
|
pithy
|
tay cự phách
noun
|
|
prince
|
sự làm phách
noun
|
|
blustery,
splurge
|
phách tiếp
adjective
|
|
rhythmic
|
làm phách
noun, adjective, verb
|
|
braggart,
imperious,
jactitation,
brag,
crow
|
nói phách
noun
|
|
boaster,
bragging,
brag,
hatchet
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|