|
English Translation |
|
More meanings for thợ may
tailor
noun
|
|
thợ may
|
sewer
noun
|
|
cống nước,
người khâu quần áo,
người may vá,
người vá quần áo,
thợ may
|
snipper
noun
|
|
thợ may
|
stitcher
noun
|
|
người may quần áo,
người may vết thương,
thợ may
|
seamstress
noun
|
|
thợ may,
cô thợ may,
thợ may nữ
|
dressmaker
noun
|
|
thợ may,
người làm mặt cho người khác,
người sửa soạn cho người khác
|
shirtmaker
|
|
thợ may
|
clothier
noun
|
|
thợ may,
người bán quần áo may sẳn,
người dệt
|
tailor make
|
|
thợ may
|
lader
|
|
thợ may
|
tailor's
|
|
thợ may
|
fanner
noun
|
|
thợ may,
máy quạt lúa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|