|
What's the Vietnamese word for mechanic? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for mechanic
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
technician
noun
|
|
kỹ thuật viên,
chuyên viên kỷ thuật,
nhà kỷ thuật
|
grease monkey
noun
|
|
mỡ khỉ,
chất mỡ lấy của khỉ,
mỡ khỉ
|
artificer
noun
|
|
thợ thủ công,
người chủ động,
người gian xảo,
người phát khởi,
thợ khéo
|
machinist
noun
|
|
thợ máy móc,
người chế tạo máy móc,
nhà cơ giới học,
thợ máy,
thợ tiện
|
craftsman
noun
|
|
thợ thủ công,
có tài về một nghề,
người khéo léo,
thợ thủ công
|
labourer
|
|
người lao động
|
artisan
noun
|
|
nghệ nhân,
thợ,
thủ công
|
navvy
noun
|
|
hải quân,
thợ đào đất
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|