|
English Translation |
|
More meanings for địa chỉ
address
noun
|
|
cách nói chuyện,
địa chỉ,
đơn thỉnh nguyện,
diển thuyết,
sự tuyên bố
|
mailing address
noun
|
|
địa chỉ,
địa chỉ gửi thư
|
direction
noun
|
|
chỉ huy,
chỉ thị,
địa chỉ,
điều khiển,
giám đốc,
huấn lịnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|