|
English Translation |
|
More meanings for thâu nhận
admission
noun
|
|
cho phép vào,
nhận vào,
sự dẩn hơi nước,
sự cho vào,
sự hút hơi nước,
sự thừa nhận
|
allow
verb
|
|
chuẫn hứa,
công nhận,
thâu nạp,
thâu nhận,
thừa nhận,
dung hứa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|