|
English Translation |
|
More meanings for dốc
hill
noun
|
|
chổ đất đùn lên,
đồi,
gò,
núi nhỏ,
dốc
|
grade
noun
|
|
bực,
cấp,
dốc,
lên tới đỉnh,
mực ngang,
thứ vị
|
hang
noun
|
|
cách làm,
cách treo,
dốc,
đường dốc,
khái niệm,
sự sửa lại cho vừa
|
uprise
noun
|
|
dốc,
đường dốc,
sự lên cao,
sự mọc lên
|
See Also in Vietnamese
đi dọc bờ biển
verb
|
|
walk along the shore,
coast
|
đi dọc theo
verb
|
|
go along,
range,
skirt along
|
thanh dọc
noun
|
|
jamb
|
chiều dọc
adverb
|
|
vertical,
lengthwise
|
dọc theo
adverb
|
|
along
|
cắt dọc
verb
|
|
cut across
|
độc
noun, adjective
|
|
poison,
toxic,
poisonous,
pernicious,
insalubrity
|
nói dốc
noun
|
|
fairy
|
đọc
verb
|
|
read,
pronounce,
enunciate,
peruse,
intone
|
xuống dốc
noun
|
|
downhill,
downgrade
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|