|
English Translation |
|
More meanings for đọc
read
verb
|
|
đoán,
đọc,
ghi chép,
giãng,
giảng nghĩa,
nghiên cứu
|
pronounce
verb
|
|
đọc,
phát âm,
tuyên án,
tuyên bố,
tuyên cáo
|
enunciate
verb
|
|
bày tỏ,
đọc,
nêu rỏ,
phát âm,
phát biểu
|
peruse
verb
|
|
đọc,
nhìn,
quan sát
|
intone
verb
|
|
ngâm,
cất giọng hát,
đọc,
tụng kinh
|
intonate
verb
|
|
đọc
|
See Also in Vietnamese
không đọc được
adjective
|
|
cant read,
illegible,
undecipherable
|
đọc kinh
noun, verb
|
|
blessing,
say
|
cách đọc
noun, verb
|
|
reading convention,
reading,
pronunciation,
vocalization,
delivery
|
đọc lại
verb
|
|
repeat,
revise
|
đã đọc
adjective
|
|
read
|
độc
noun, adjective
|
|
poison,
toxic,
poisonous,
pernicious,
insalubrity
|
phòng đọc sách
noun
|
|
reading room
|
dốc
noun
|
|
steep,
hill,
grade,
hang,
uprise
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|