|
English Translation |
|
More meanings for không dẫn nhiệt
See Also in Vietnamese
See Also in English
heat
noun, verb
|
|
nhiệt,
đun,
làm cho nóng,
làm nỗi giận,
đốt
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
conducive
adjective
|
|
có lợi,
đưa đến kết qủa,
giúp việc gì
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|