|
English Translation |
|
More meanings for khép lại
close
noun
|
|
bế mạc,
bọc kín,
chổ đất rào kín,
đóng kín,
khép lại,
khít
|
shut
verb
|
|
đóng,
khép lại,
không muốn nghe,
ngậm miệng lại
|
reunite
verb
|
|
hòa giải,
hội họp,
khép lại,
nhóm lại
|
close-up
noun
|
|
cản đường,
khép lại,
ngồi khép lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|