|
English Translation |
|
More meanings for kịch
dramatic
adjective
|
|
bi đát,
bi tráng,
ca kịch,
kịch,
kịch trường
|
dram
noun
|
|
kịch,
đồ đo lường,
đơn vị,
một số ít,
một hớp rượu
|
drama
noun
|
|
kịch,
kịch nghệ,
vở kịch
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|