|
What's the Vietnamese word for majestic? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for majestic
See Also in English
Similar Words
dignified
adjective
|
|
đứng đắn, nghiêm túc,
hình ngón tay
|
august
adjective
|
|
tháng Tám,
uy nghi,
oai phong,
trang nghiêm
|
statuesque
adjective
|
|
tượng trưng,
có hình tượng,
đẹp như tượng,
giống như tượng
|
imposing
adjective
|
|
áp đặt,
oai nghiêm
|
baronial
adjective
|
|
baronial,
thuộc về nam tước
|
|
|
|
|
|
|