|
English Translation |
|
More meanings for thái
cut
verb
|
|
bớt,
cắt,
chặt,
chẻ,
cố ý không có mặt,
cúp banh
|
cut up
noun
|
|
thái
|
carve
verb
|
|
cắt,
chạm,
đục,
gở,
khắc,
thái
|
See Also in Vietnamese
Thái Bình Dương
|
|
pacific
|
sinh thái học
noun, adjective
|
|
ecology,
ecological,
ecologic
|
thái dương
noun
|
|
sun,
daystar,
sun cult
|
thông thái
adjective
|
|
erudite,
knowing,
clerkly
|
trạng thái
noun
|
|
status,
state,
condition,
plight
|
thái bình
noun, adjective
|
|
peaceful,
peace,
pacific
|
sắc thái
noun
|
|
shade
|
thái độ
noun
|
|
attitude,
position,
posture,
air,
action
|
thái quá
noun, adjective
|
|
outrageous,
excess,
overdone,
unreasonable,
inordinate
|
nhà thông thái
noun
|
|
the wise man,
scholar,
clerk,
doctor
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|