|
English Translation |
|
More meanings for úp mặt xuống
See Also in Vietnamese
See Also in English
face
noun, verb
|
|
đối mặt,
xoay qua,
đối địch,
đứng trước,
chống cự
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|