|
English Translation |
|
More meanings for công việc nhiều quá
See Also in Vietnamese
nhiều quá
noun, adverb
|
|
too much,
too,
over,
aplenty,
overly
|
công việc
noun
|
|
task,
work,
job,
business,
employment
|
nhiều
|
|
a lot of
|
nhiều
noun, adjective, adverb
|
|
a lot of,
much,
many,
lot,
multiple
|
việc
|
|
job
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
quá
|
|
too
|
quá
adjective, verb, adverb
|
|
too,
over,
exceed,
overdone,
deadly
|
công
|
|
public
|
See Also in English
works
|
|
công trinh
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
many
adjective
|
|
nhiều,
nhiều,
số nhiều,
vô số
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|