|
English Translation |
|
More meanings for dám làm
See Also in Vietnamese
See Also in English
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
dare
noun, verb
|
|
dám,
dám,
liều,
liều chết,
mạo hiểm
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|