|
English Translation |
|
More meanings for xuất hiện
appear
verb
|
|
chứng tỏ rằng,
giống như,
hiện ra,
lòi ra,
ló ra,
ra mặt
|
appearance
noun
|
|
bề ngoài,
có mặt,
hình dáng,
ló ra,
quang cảnh,
sự hiện ra
|
advent
noun
|
|
có mặt,
đột ngột,
sự đến,
sự tới,
xuất hiện
|
manifest
verb
|
|
bày tỏ,
biểu lộ,
khai hàng hóa,
phát biểu,
xuất hiện,
biểu tình
|
apparition
noun
|
|
ló ra,
ma quỉ hiện hình,
sự hiện ra,
xuất hiện
|
prevail
verb
|
|
chiếm ưu thế,
phát hiện,
thắng,
thắng thế,
thường xảy ra nhiều,
xuất hiện
|
peer
verb
|
|
ngang nhau,
làm bằng nhau,
ló ra,
nhìn chăm chú,
xuất hiện
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|