|
English Translation |
|
More meanings for đột ngột
suddenly
adverb
|
|
đột ngột,
tất cả xảy ra thình lình,
thình lình,
xảy ra
|
advent
noun
|
|
có mặt,
đột ngột,
sự đến,
sự tới,
xuất hiện
|
casual
noun
|
|
đột ngột,
ngạc nhiên,
ngẩu nhiên,
tình cờ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|