|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for kick off
See Also in English
kick-off
noun
|
|
bắt đầu,
đá vật gì đi,
giao banh lần đầu
|
kickoff
|
|
bắt đầu
|
kick
noun, verb
|
|
đá,
đá,
đá đít người nào,
đạp,
chống lại
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|