|
English Translation |
|
More meanings for đầu
head
noun
|
|
bông lúa,
cái đầu,
chóp núi,
chủ một hảng,
đáy thùng,
đỉnh núi
|
end
noun
|
|
đuôi,
chủ định,
chung cuộc,
đầu,
đầu cùng,
kết qủa
|
tip
noun
|
|
chót cây,
chổ đổ rác,
đầu,
đầu ngọn cần câu,
đỉnh,
tiền thưởng thêm
|
primary
adjective
|
|
căn nguyên,
căn bản,
thuộc về nguyên thủy,
trước hết,
đầu,
đầu tiên
|
noddle
noun
|
|
đầu
|
comb
noun
|
|
bàn chải,
bàn chải len,
chải đầu,
chóp,
đầu,
đỉnh
|
pate
noun
|
|
đầu
|
knob
noun
|
|
chổ nhô lên,
chổ sưng u,
mô đất,
nút vặn của máy,
vật hình trái tần,
cục bướu
|
chump
noun
|
|
đầu,
khúc gỗ,
một đoạn,
một khúc
|
jowl
noun
|
|
cằm xị,
đầu,
hàm,
diều,
má,
xương hàm
|
nob
noun
|
|
đầu,
người quí phái,
người quí tộc,
người quyền quí
|
block
noun
|
|
khuôn,
chòm nhà,
cục lớn,
súc cây,
đầu,
đoàn
|
extremity
noun
|
|
cuối,
đầu,
không cải được,
làm người nào tức tối,
ngọn cây
|
See Also in Vietnamese
cứng đầu
noun, adjective, verb
|
|
headstrong,
obstinate,
willful,
tenacious,
rebellious
|
đầu hàng
noun, adjective, verb
|
|
surrender,
give in,
quit,
knuckle down to work,
yielding
|
nhức đầu
noun
|
|
headache
|
đầu tiên
adjective, adverb
|
|
firstly,
first,
early,
original,
primary
|
cái đầu
noun
|
|
the head,
head,
poll,
sconce
|
lúc đầu
noun, adjective, adverb
|
|
first time,
initial,
start,
firstly,
entry
|
đầu bếp
noun
|
|
chef,
cook
|
đau đầu
noun
|
|
headache
|
bắt đầu
adjective, verb
|
|
begin,
start,
initiate,
commence,
opening
|
mở đầu
noun, adjective, verb
|
|
preamble,
introductory,
initial,
initiate,
precursory
|
đau
noun, adjective, verb
|
|
pain,
hurt,
sick,
ill,
ail
|
đậu
noun, verb
|
|
bean,
haricot,
land,
pease,
alight
|
đâu
adverb
|
|
where
|
dấu
noun
|
|
sign,
mark,
point,
hint,
note
|
dầu
noun, adjective, conjunction
|
|
oil,
oils,
albeit,
lubricant,
notwithstanding
|
dâu
noun
|
|
strawberry
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|